| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 33 | Tyson Pearce | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Brendan McSorley | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| - | Seth Antwi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hosei Kijima | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.35 | |
| 97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.58 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Alec Smir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.75 | |
| 38 | Kage Romanshyn Jr. | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | jordan smith adebayo | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5.39 | |
| - | Britton Fischer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
| - | Rory O'Driscoll | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.16 | |
| 57 | Alisa randell | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
| 48 | Tamer Ibsais | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |