

| [ENG-S Division One-] Ascot United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
| [ENG-S Division One-] Kingstonian |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 16.7% |
| Ascot United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ascot United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.53 | B | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | X |
| INT CF | 09-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.56 | -0.25 | -0.34 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
| ENG RL1 | 30-01-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 12-01-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 30-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 12-12-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 14-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 07-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 23-09-23 | 6 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 15-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Kingstonian |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 16-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 01-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 30-03-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 23-03-24 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 20-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 10 | -0.21 | -0.24 | -0.68 | 0.94 | -1 | 0.82 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ascot United |
| Ascot United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Eastbourne Town | 25 Ngày |