| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Michael Golding | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
| - | Logan briggs | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.87 | |
| - | Henry Cartwright | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Liam McAlinney | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Freddie Anderson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | Josh Bickerton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jake griffin | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | noah cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | jaden mears | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Darius Lipsiuc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Niall Ennis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
| - | Wiktor Artur Gromek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | William Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.67 |