Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rio Ngumoha | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Isaac Mabaya | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Lee Jonas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Trent Kone-Doherty | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jay Spearing | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harvey·Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ranel Young | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carter pinnington | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Trey Nyoni | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Amara Nallo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Kieran morrison | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | James McConnell | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ezra mayers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kaelan Casey | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | josh briggs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Lewis Orford | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |