Montpellier Hérault SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Othmane MaammaTiền đạo00011006.59
-Benjamin LecomteThủ môn00000007.48
-Jordan FerriTiền vệ10000006.36
Thẻ vàng
-Wahbi KhazriTiền đạo20100117.77
Bàn thắngThẻ vàng
-Birama ToureTiền vệ10000006.2
Thẻ vàng
-Falaye SackoHậu vệ00000000
24Junior NdiayeTiền đạo00000006.86
23Yaël Mouanga BoudzoumouHậu vệ00000000
-Tanguy CoulibalyTiền đạo10110008.14
Bàn thắngThẻ đỏ
44Théo ChennahiTiền vệ00000006.57
Thẻ vàng
-Dimitry BertaudThủ môn00000000
29Enzo TchatoHậu vệ00000006.03
-Nikola MaksimovićHậu vệ00010006.34
-Modibo SagnanHậu vệ00000005.6
Thẻ vàng
-Arnaud NordinTiền đạo40110005.1
Bàn thắng
-Rabby NzingoulaTiền vệ10000006.58
-Issiaga SyllaHậu vệ00000006.32
-Musa TaamariTiền đạo30030007.3
-Akor AdamsTiền đạo10000006.62
-Gabriel BaresTiền vệ00000000
Stade Brestois 29
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mathias Pereira LageTiền đạo00000005.95
-Marco BizotThủ môn00000006.69
5Brendan ChardonnetHậu vệ00000006.65
-Abdoulaye Niakhate NdiayeHậu vệ10000005.16
8Hugo MagnettiTiền vệ10010006.64
-Romain FaivreTiền vệ10010006.13
-Abdallah SimaTiền đạo30000006.45
10Romain Del CastilloTiền đạo00000006.55
9Kamory DoumbiaTiền vệ10000006.14
-Edimilson FernandesTiền vệ00000000
77Kenny LalaHậu vệ00000000
30Grégoire CoudertThủ môn00000000
-Mahdi CamaraTiền vệ00000006.34
12Luck ZogbeHậu vệ20000006.71
-Jordan AmaviHậu vệ30000105.02
-Pierre Lees MelouTiền vệ20000006.66
-Jonas MartinTiền vệ10100007.27
Bàn thắngThẻ vàng
17Mama BaldéTiền đạo10030006.62
-Ibrahim SalahTiền đạo30011005.67
25Julien Le CardinalHậu vệ00000000

Montpellier Hérault SC vs Stade Brestois 29 ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ