Győri ETO FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Heitor Marinho dos SantosHậu vệ10010008.19
Thẻ đỏ
-Albion MarkuHậu vệ00010005.77
Thẻ vàng
23Daniel ŠtefuljHậu vệ30050006.26
Thẻ vàng
-János SzépeHậu vệ00000006.99
-Fabio·ViannaHậu vệ00000000
-Barnabas RuiszThủ môn00000000
7Mamady·DiarraTiền đạo00000000
25Deian BoldorHậu vệ00000000
8Ledio BeqjaTiền vệ00000000
99Samuel PetrasThủ môn00000007.68
-Nfansu NjieTiền đạo40000007.4
-Barnabás Bíró-00000000
-samsondin ouroHậu vệ00020006.43
Thẻ vàng
24Miljan·KrpicTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
-Ádám DécsyTiền vệ00000000
6Rajmund TóthTiền vệ00000006.24
Thẻ vàng
90Kevin BánátiTiền vệ00000000
77Wajdi SahliTiền vệ00000006.3
80Željko GavrićTiền đạo30000006.95
-Erik Zoltan GyurakovicsThủ môn00000000
-Dino·GrozdanicHậu vệ00000000
5Paul AntonTiền vệ00010006.54
Thẻ vàng
10Claudiu BumbaTiền vệ00000006.14
Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
86Donat PalfiThủ môn00000000
-Neven ĐurasekTiền vệ00000000
77Márk SzécsiTiền đạo10000006.37
-Maurides Roque JuniorTiền đạo20010006.22
-Kristiyan MalinovTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng
26Ádám LangHậu vệ00000006.8
-Brandon DominguesTiền vệ50010027.2
-Henrik CastegrenHậu vệ00000006.6
17Donat BaranyTiền đạo30000016.86
-Krisztián HegyiThủ môn00000007.38
28Maximilian HofmannHậu vệ00000007.11
22Botond VajdaTiền vệ30010006.08
-Shedrach Daniel KayeTiền đạo00000000
-Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
21Dominik KocsisTiền đạo00000006.47
-Imre egri-00000000
8Tamás SzűcsTiền vệ30000006.47
10Balazs DzsudzsakTiền vệ00000006.29
Thẻ vàng
20Amos YougaTiền vệ20010006.36
Thẻ vàng
-Gergő KocsisHậu vệ00000000

Győri ETO FC vs Debreceni VSC ngày 15-03-2025 - Thống kê cầu thủ