RSCA Futures
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Timon VanhoutteThủ môn00000005.92
62B. VroninksHậu vệ00020005.02
Thẻ đỏ
-Ismaël BaoufHậu vệ10010006.14
-Kaïs Houdoussi BarryHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
-Devon DecorteTiền vệ10000005.95
-Joren DomTiền vệ00000006.07
-Marco KanaTiền vệ00000006.29
59lilian vergeylenTiền vệ10000005.77
71Nunzio EngwandaHậu vệ10020005.78
Thẻ vàng
57Gassimou SyllaTiền đạo30111037.41
Bàn thắng
22Elyess DaoTiền vệ40110117.24
Bàn thắng
45Thomas Joël Kana-KatotoTiền vệ00000005.56
Thẻ vàng
64Alexander De RidderTiền vệ00000000
56Mohamed Amine MahrougHậu vệ00000005.9
49Jayden Onia-SekeHậu vệ00000006.25
-Milan RobberechtsTiền đạo00000000
-Nicholas RutgeertsThủ môn00000000
-Terry Chinecherem Van De Ven-00000006.28
-Elembe W'otongi Djondo Ya Lokoho YekooHậu vệ00000000
50Kais barryHậu vệ00000006.46
Thẻ vàng
80Devon Findell·De CorteTiền vệ10000005.95
Francs Borains
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Mathias FrancotteHậu vệ00020006.44
Thẻ vàng
11Kays Ruiz AtilTiền vệ10111008.18
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Abdoulaye YahayaTiền đạo10000006.02
14L. LimaTiền đạo00000006.5
-M. Sané-00000000
-Xavier GiesThủ môn00000006.29
6Sébastien DewaestHậu vệ00000006.77
-Jibril OthmanTiền đạo00000006.58
24Dorian DessoleilHậu vệ00000006.55
Thẻ vàng
23Levi MalunguHậu vệ00010006.01
-Fostave MabaniTiền vệ00000005.71
Thẻ vàng
-Alessio CurciTiền đạo10101007.74
Bàn thắng
20T. GécéTiền vệ00010006.21
Thẻ vàng
18Romain DonnezHậu vệ00000005.85
Thẻ vàng
-Yanis MassolinTiền vệ20030006.26
-Paul ArgneyThủ môn00000000
25Corenthyn LavieTiền đạo00000005.84
-Malek Adrar-00000000
-Maxime Mejjati AlamiTiền đạo00000000
-Mondy PrunierTiền đạo31100007.74
Bàn thắng

Francs Borains vs RSCA Futures ngày 14-04-2025 - Thống kê cầu thủ