| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-18] Rothes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 3 | 2 | 29 | 34 | 127 | 11 | 18 | 8.8% |
| 17 | 1 | 1 | 15 | 16 | 71 | 4 | 18 | 5.9% |
| 17 | 2 | 1 | 14 | 18 | 56 | 7 | 17 | 11.8% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 21 | 1 | 0.0% |
| [SCO Highland League-17] Strathspey Thistle |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 4 | 5 | 25 | 40 | 112 | 17 | 17 | 11.8% |
| 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 52 | 9 | 17 | 11.8% |
| 17 | 2 | 2 | 13 | 25 | 60 | 8 | 16 | 11.8% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 22 | 4 | 16.7% |
| Rothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 31-01-24 | 8 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-10-23 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 22-02-23 | 9 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-12-22 | 0 - 7 (0 - 4) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 26-03-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-09-21 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 01-02-20 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 28-09-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 01-12-18 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 04-08-18 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 18-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 04-09-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SRC | 21-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Strathspey Thistle |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 05-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 21-09-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 18-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 07-09-24 | 7 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 28-08-24 | 8 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 21-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 9 - 7 | -0.88 | -0.14 | -0.10 | 0.91 | 2.25 | 0.85 | T | ||
| SCO HL | 17-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Rothes |
| Rothes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 02-11-2024 | Chủ | Turriff United | 14 Ngày |
| SCO HL | 16-11-2024 | Khách | Brora Rangers | 28 Ngày |
| SCO HL | 23-11-2024 | Chủ | Forres Mechanics | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 02-11-2024 | Chủ | fraserburgh | 14 Ngày |
| SCO HL | 16-11-2024 | Khách | Turriff United | 28 Ngày |
| SCO HL | 23-11-2024 | Chủ | Huntly | 35 Ngày |

