Palestine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Wessam Abou AliTiền đạo20000006.59
-Mohamad Osama Ali DarwishTiền đạo00000000
-Baraa KharoubThủ môn00000000
-Mousa Basheer Mousa FarawiHậu vệ00000000
-Camilo SaldañaHậu vệ00010006.44
-Yaser Hamed MayorHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Mahdi Assi-00000000
13Omar FarajTiền đạo10000006.34
10Mahmoud Abu WardaTiền vệ00010006.52
-Mohammed KhalilHậu vệ00000000
-Zaid QunbarTiền đạo00000006.19
15Michel TermaniniHậu vệ00000005.95
Thẻ vàng
-Samer Samer Saber JondiHậu vệ00010006.42
-Mohammed RashidTiền vệ10020006.49
-Moustafa ZeidanTiền vệ00000005.85
6Oday KharoubTiền vệ00000006.76
-Alaa Aladdin HassanTiền đạo00010006.35
-Mhagna AmeedHậu vệ00000005.87
Thẻ vàng
-Oday DabaghTiền đạo01030006.72
-Ameed SawaftaTiền vệ00000000
-Tawfiq AbuhammadThủ môn00000006.21
7Musab·Al BattatHậu vệ00010005.59
Iraq
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Youssef AmynTiền vệ00010006.54
-Safaa HadiTiền vệ00000006.81
Thẻ vàng
-Mohamed Al-TaayTiền vệ00000000
-Ahmed YasinTiền đạo00000000
8Ibrahim BayeshTiền vệ10010006.7
18Aymen HusseinTiền đạo30110007.94
Bàn thắng
1Fahad TalibThủ môn00000000
-Ahmed YasinTiền đạo00000000
-Lucas ShlimonTiền vệ00000006.79
5Ali Faez AtiyahHậu vệ00000007.06
-Amin Al-HamawiTiền đạo00000000
-Mustafa SaadounHậu vệ00000000
-Mohamed Hussein Al Khafaji-00000000
-Safaa HadiTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
-Loay Al AniTiền vệ00010006.74
Thẻ vàng
-Hussein·HassanThủ môn00000000
15ahmed yahyaHậu vệ00000000
10Mohanad AliTiền đạo00000006.44
14Amjed AttwanTiền vệ10000007
12Jalal HassanThủ môn00000006.94
-Hussein AliHậu vệ00010007.21
-Manaf YounnesHậu vệ00000007.98
Thẻ đỏ
24Zaid TahseenHậu vệ00000007.78
23Merchas DoskiHậu vệ00030007.62
16Amir Al-AmmariTiền vệ10010107.18
-Ali JassimTiền vệ00020006.54

Iraq vs Palestine ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ