Liverpool
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Virgil van DijkHậu vệ20000006.74
1Alisson BeckerThủ môn00000008.44
-Trent Alexander-ArnoldHậu vệ40011008.37
17Curtis JonesTiền vệ00000006.39
-Caoimhin KelleherThủ môn00000000
-Darwin NuñezTiền đạo40210018.93
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Jarell QuansahHậu vệ00000000
5Ibrahima KonatéHậu vệ30000006.24
26Andy RobertsonHậu vệ00000007.01
12Conor BradleyHậu vệ00000000
14Federico ChiesaTiền đạo00000006.06
-Harvey ElliottTiền vệ00001017.38
3Wataru EndoTiền vệ00000000
-Konstantinos TsimikasHậu vệ00000006.94
Thẻ vàng
38Ryan GravenberchTiền vệ10000007.54
10Alexis Mac AllisterTiền vệ40020008.26
11Mohamed SalahTiền đạo30000017.32
8Dominik SzoboszlaiTiền vệ71010017.92
Thẻ vàng
18Cody GakpoTiền đạo30000016.46
-Luis DíazTiền đạo60020036.16
Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Paris MaghomaTiền vệ00000000
-Ji-Soo KimHậu vệ00000000
8Mathias JensenTiền vệ00000006.71
14Fabio CarvalhoTiền vệ00000000
-Yoane WissaTiền vệ20010005.78
3Rico HenryHậu vệ00000000
-Bryan MbeumoTiền đạo40010016.23
-Christian NørgaardTiền vệ10010006.32
Thẻ vàng
24Mikkel DamsgaardTiền vệ00000006.24
26Yunus KonakTiền vệ00000000
18Yehor YarmoliukTiền vệ20020005.67
-Yunus Emre KonakTiền vệ00000000
-Mark FlekkenThủ môn00000007.02
-Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00020005.15
Thẻ vàng
22Nathan CollinsHậu vệ00000005.18
4Sepp van den BergHậu vệ10000005.11
23Keane Lewis-PotterTiền đạo00000005.18
27Vitaly JaneltTiền vệ00000005.91
12Hakon ValdimarssonThủ môn00000000
7Kevin SchadeTiền đạo10010006.12
-Ben MeeHậu vệ00000000

Brentford vs Liverpool ngày 18-01-2025 - Thống kê cầu thủ