Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Lamin JawoTiền đạo20100007
Bàn thắngThẻ vàng
20Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000000
37Matous KrulichTiền đạo00000000
-Success MakanjuolaTiền đạo00000000
99Klemen MihelakThủ môn00000000
5David StepanekHậu vệ00000000
23Petr ŠevčíkTiền vệ10000006.9
95Michal CernakTiền đạo00000000
24David PuskacTiền đạo30020017.1
21Matej PolidarTiền vệ20000007.5
-Filip NovákHậu vệ00000000
1Jan HanusThủ môn00000007.1
7Vakhtang ChanturishviliTiền vệ10020007.7
22Jakub MartinecHậu vệ10010007.2
Thẻ vàng
4Nemanja TekijaškiHậu vệ20001007.9
Thẻ đỏ
18Martin CedidlaHậu vệ00000007.5
6Michal BeranTiền vệ00010007.3
14Daniel SoucekHậu vệ10000006.3
Thẻ vàng
10Jan SuchanTiền vệ50010107.1
25Sebastian·NebylaTiền vệ30000107.5
19Jan ChramostaTiền đạo40000006.5
77Alexis AléguéTiền vệ00000006.2
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Ladislav TakácsTiền vệ00000000
13Richard SedláčekTiền vệ00000006.5
35Matej RadostaTiền vệ00000000
33Richard·LudhaThủ môn00000006.7
10F. HorskýTiền đạo00000000
-Daniel DanihelHậu vệ00000000
21Jakub EmmerTiền vệ00000000
25Abdallah GningTiền đạo00000006.4
29Matouš TrmalThủ môn00000005.3
Thẻ đỏ
27Ondrej KricfalusiHậu vệ10000006.4
2Albert LabikHậu vệ00000006.1
18Nemanja MićevićHậu vệ10000007.4
3Josef·SvandaHậu vệ00000007.1
12Mohamed YasserTiền đạo10010006.9
14Ladislav KrejčíTiền vệ00000006.2
6Michal BílekTiền vệ00000006.8
-D. LanghamerTiền vệ10010006.7
19Robert JuklTiền vệ00000006.8
Thẻ vàng
20Daniel TrubačTiền vệ00000006.5
28Radek silerTiền đạo00000006.7

Teplice vs Baumit Jablonec ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ