Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Bradley Bourgeois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
12 | Rashid Tetteh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastian sanchez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Diogo Pacheco | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | ![]() |
77 | Faysal Bettache | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
- | Alexis Souahy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | ![]() |
7 | andrew booth | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
99 | Johan Peñaranda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.07 | ![]() |
47 | Harvey St Clair | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Thomas Camier | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paul Blanchette | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Irakoze Donasiyano | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | Niall Logue | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
- | Rafael Baca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.73 | |
- | Dominic Dwyer | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.22 | ![]() |
4 | Gagi Margvelashvili | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | ![]() |