Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-gai hermanThủ môn00000006.7
-Mamadou MbodjHậu vệ10000006.64
-Ilay TrostTiền vệ00000006.2
-Dan AzariaTiền vệ00000006
-Harel ShalomHậu vệ00000000
-James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo20020006.31
-Menashe ZalkaTiền vệ10000006.23
-Dan EinbinderTiền vệ20000006.55
-Godsway DonyohTiền đạo10020005.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Ibrahim SangareTiền đạo00000005.96
-Ohad LevitaThủ môn00000000
-tomer leviHậu vệ00000000
-José CortésTiền đạo10100007.32
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Eli BaliltiHậu vệ20010105.97
-Ondřej BačoHậu vệ00000006.88
-Firas Abu AkelTiền vệ00000006.76
-Snir TaliasTiền vệ00000000
14Wahib·HabiballaTiền đạo00000006.72
-Jordan BotakaTiền đạo41230007.28
Bàn thắng
-Tal BomshteinThủ môn00000000
90Peter Godly MichaelTiền đạo30000037.16
-Michael OhanaTiền vệ00000000
-Shay KonstantiniHậu vệ10000006.47
5Yonatan teperTiền vệ00000006.44
-B. ZaaruraTiền vệ10010006.28
Thẻ vàng
-Ben VahabaHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
-Daniel TenenbaumThủ môn00000006.29
99haroun shapsoHậu vệ00000006.25
9Stanislav BilenkyiTiền đạo10000006.46

Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias ngày 21-01-2025 - Thống kê cầu thủ