Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77José CortésTiền đạo10100007.61
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-tomer leviHậu vệ00000000
10Godsway DonyohTiền đạo10020006.04
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
19Ibrahim SangareTiền đạo00000006.05
19Dan AzariaTiền vệ00000006.76
-Harel ShalomHậu vệ00000000
29James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo20020006.63
15Menashe ZalkaTiền vệ10000005.6
18Dan EinbinderTiền vệ20000006.47
55gai hermanThủ môn00000006.02
24Mamadou MbodjHậu vệ10000005.34
-Ilay TrostTiền vệ00000006.61
21Ohad LevitaThủ môn00000000
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Eli BaliltiHậu vệ20010105.97
37Ondřej BačoHậu vệ00000006.51
-Firas Abu AkelTiền vệ00000006.59
60Tal BomshteinThủ môn00000000
0Peter Godly MichaelTiền đạo30000036.9
72Shay KonstantiniHậu vệ10000006.88
14Wahib·HabiballaTiền đạo00000006.74
9Stanislav BilenkyiTiền đạo10000006.23
70Jordan BotakaTiền đạo41230005.94
Bàn thắng
11Michael OhanaTiền vệ00000000
17Snir TaliasTiền vệ00000000
5Yonatan teperTiền vệ00000006
16B. ZaaruraTiền vệ10010006.21
Thẻ vàng
23Ben VahabaHậu vệ00000006.85
Thẻ vàng
1Daniel TenenbaumThủ môn00000006.58
-haroun shapsoTiền vệ00000006.44

Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias ngày 21-01-2025 - Thống kê cầu thủ