Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Freddy VargasTiền đạo20020006.38
8Yuval SadehTiền vệ10000006.15
15Maor LeviTiền vệ10000105.9
Thẻ vàng
72rotem kellerHậu vệ00000005.69
Thẻ vàng
26Karm JaberHậu vệ00000006.54
91Heriberto TavaresTiền đạo60020007.2
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ00010006.57
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
-bar cohenTiền vệ00000005.98
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
-Mohammed DjeteiHậu vệ20000006.78
-itamar shviroTiền đạo00000006.3
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
10Oz BiluTiền đạo30000015.38
-Igor ZlatanovićTiền đạo30100006.71
Bàn thắngThẻ vàng
22yaacov omer on nirThủ môn00000005.71
17Loai HalafTiền đạo00000006.1
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Iyad khalailiTiền đạo00000006.48
-Ilay FeingoldHậu vệ10000006.34
3Sean GoldbergHậu vệ00010006.62
-Mahmoud JaberTiền vệ00001007.51
9Matías NahuelTiền đạo10000006.37
-PedrãoHậu vệ00010006.39
-Dia SabaTiền đạo50101028.74
Bàn thắngThẻ đỏ
15Kenny SaiefTiền vệ10020006.59
30Abdoulaye SeckHậu vệ00000006.13
Thẻ vàng
24Ethane AzoulayTiền vệ40010006.22
-roey elimelechHậu vệ00000000
-Ilay HajajTiền vệ00020006.24
Thẻ vàng
8Dolev HazizaTiền đạo00000006.52
-Xander SeverinaTiền đạo00000000
-Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000005.97
40Shareef KeoufThủ môn00000006.7
-Dean DavidTiền đạo20110017.97
Bàn thắng

Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya ngày 22-12-2024 - Thống kê cầu thủ