Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sydney Cummings | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | Sophia Braun | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.96 | |
- | Sarah Clark | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
- | I. Nino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mckenzie Weinert | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | ![]() |
- | Emina Ekic | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 7.69 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Riley Mattingly | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | Erika tymrak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ashley Clark | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
- | Vivianne Bessette | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
- | Kristen Nicole Edmonds | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
- | S. Nasello | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.88 |