Albania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Medon BerishaTiền vệ00000000
2Ivan BalliuHậu vệ00000000
10Nedim BajramiTiền vệ10020016.75
9Jasir AsaniTiền đạo00000000
1Thomas StrakoshaThủ môn00000007.52
4Elseid HysajHậu vệ00000007.07
13Arlind AjetiHậu vệ00001007.79
Thẻ đỏ
6Berat DjimsitiHậu vệ00000007.51
3Mario MitajHậu vệ00010007.13
Thẻ vàng
14Qazim LaciTiền vệ00000006.62
20Juljan ShehuTiền vệ00000007.01
Thẻ vàng
17Armando BrojaTiền đạo00030006.22
7Rei ManajTiền đạo20100007.71
Bàn thắngThẻ vàng
11Myrto UzuniTiền đạo00000006.29
21Kristjan AsllaniTiền vệ20000006.74
25Naser AlijiHậu vệ00000000
-simon simoniThủ môn00000000
-Ylber RamadaniTiền vệ00000000
-Enea MihajHậu vệ00000007
8Arber HoxhaTiền vệ00000006.28
19Mirlind DakuTiền đạo00000006.78
23Mario DajsinaniThủ môn00000000
-Klisman CakeHậu vệ00000000
Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.52
19Lazar RandjelovićTiền vệ00000000
-Dragan RosićThủ môn00000000
8Ognjen ugresicTiền vệ00000000
17Dejan ZukicTiền vệ00000006.06
15Jan Carlo SimicHậu vệ00000000
22Stefan MitrovicTiền vệ00000006.2
11Filip KostićTiền vệ00000006.95
10Lazar SamardzicTiền vệ20010006.69
23Dušan VlahovićTiền đạo40030006.32
9Aleksandar MitrovićTiền đạo20000006.37
18Andrej IlićTiền đạo00000005.93
-Luka JovicTiền đạo30000006.81
Thẻ vàng
20Vasilije KostovTiền vệ10000006.4
16Strahinja ErakovicHậu vệ00000000
2Vanja DragojevićTiền vệ00000000
12Djordje PetrovićThủ môn00000006.57
4Veljko MilosavljevićHậu vệ00000006.58
13Miloš VeljkovićHậu vệ00000007.22
Thẻ vàng
3Strahinja PavlovicHậu vệ20010006.05
-Andrija ŽivkovićTiền đạo00000006.89
7Aleksandar StankovicTiền vệ10010006.32
-Predrag RajkovićThủ môn00000000

Serbia vs Albania ngày 12-10-2025 - Thống kê cầu thủ