Albania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ylber RamadaniTiền vệ10000006.55
19Mirlind DakuTiền đạo00020006.73
2Ivan BalliuHậu vệ00000000
10Nedim BajramiTiền vệ20000016.63
6Berat DjimsitiHậu vệ00000006.83
Thẻ vàng
3Mario MitajHậu vệ10020007
20Juljan ShehuTiền vệ10000006.17
21Kristjan AsllaniTiền vệ00000007.1
8Arber HoxhaTiền vệ10000006.39
14Qazim LaciTiền vệ10010006.34
-Ernest MuciTiền vệ00000000
25Naser AlijiHậu vệ00000000
24Marash KumbullaHậu vệ00000000
12Elhan KastratiThủ môn00000000
-Ardian IsmajliHậu vệ00000000
9Jasir AsaniTiền đạo00000000
1Thomas StrakoshaThủ môn00000006.86
4Elseid HysajHậu vệ00010006.61
13Arlind AjetiHậu vệ10000006.95
7Rei ManajTiền đạo20000006.02
17Armando BrojaTiền đạo00020006.33
-Alen SherriThủ môn00000000
11Myrto UzuniTiền đạo00000006.48
Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nikola MilenkovićHậu vệ00000006.93
-Luka JovicTiền đạo10000006.53
-Lazar KalicaninThủ môn00000000
-Aleksandar KataiTiền vệ00000000
-Andrija MaksimovićTiền vệ00000006.19
16Strahinja ErakovicHậu vệ00000007.07
-Saša LukićTiền vệ00010007
5Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.15
10Lazar SamardzicTiền vệ10010006.38
23Dušan VlahovićTiền đạo30020106.38
-Srdjan BabicHậu vệ00000000
6Nemanja GudeljTiền vệ00000006.55
9Aleksandar MitrovićTiền đạo20000006.12
22Stefan MitrovicTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
-Kosta NedeljkovicHậu vệ00000006.83
-Uros RacicTiền vệ00000000
-Dragan RosićThủ môn00000000
-Nemanja StojicHậu vệ00000000
15Jan Carlo SimicHậu vệ00000000
12Djordje PetrovićThủ môn00000008.3
Thẻ đỏ
-Andrija ŽivkovićTiền đạo10000006.65
-Aleksa TerzićHậu vệ00000006.69
3Strahinja PavlovicHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng

Albania vs Serbia ngày 08-06-2025 - Thống kê cầu thủ