

| [ESL-] Injibara Ketema |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| [ESL-] Addis Ababa Ketema |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
| Injibara Ketema |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Injibara Ketema |
| Chủ - Khách |
|---|
| Soloda AdwaInjibara Ketema |
| Injibara KetemaDedebit |
| Sheger KetemaInjibara Ketema |
| Injibara KetemaGamo Chencha |
| Nekemte KetemaInjibara Ketema |
| Injibara KetemaDebre Birhan Ketema |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 15-12-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 04-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 28-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ethiopia HL | 21-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Addis Ababa Ketema |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 08-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 27-11-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Injibara Ketema |
| Injibara Ketema |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||