| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] HSC Hannover |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | 7 | 16.7% |
| [GER Bundesliga 5-] Eintracht Celle |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 16 | 2 | 0.0% |
| HSC Hannover |
| Chủ - Khách |
|---|
| Eintracht CelleHSC Hannover |
| HSC HannoverEintracht Celle |
| Eintracht CelleHSC Hannover |
| Eintracht CelleHSC Hannover |
| HSC HannoverEintracht Celle |
| HSC HannoverEintracht Celle |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 25-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 19-04-23 | 3 - 3 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.47 | H | 0.94 | 0.00 | 0.76 | H | T |
| GER OBW | 18-09-22 | 4 - 4 (3 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 06-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 02-02-20 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 14-07-17 | 4 - 4 (1 - 4) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| HSC Hannover |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 30-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 24-11-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 10-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 31-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.28 | -0.38 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
| GER BL | 27-10-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 19-10-24 | 4 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.27 | -0.44 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
| GER BL | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Eintracht Celle |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 03-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.78 | -0.20 | -0.18 | 0.83 | 1.5 | 0.87 | X | ||
| GER BL | 27-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 20-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 03-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| HSC Hannover |
| HSC Hannover |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||