| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [USA MLS-6] Austin FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 13 | 8 | 13 | 37 | 45 | 47 | 6 | 38.2% |
| 17 | 7 | 7 | 3 | 18 | 16 | 28 | 5 | 41.2% |
| 17 | 6 | 1 | 10 | 19 | 29 | 19 | 8 | 35.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
| [USA MLS-1] San Diego FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 19 | 6 | 9 | 64 | 41 | 63 | 1 | 55.9% |
| 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 17 | 26 | 9 | 41.2% |
| 17 | 12 | 1 | 4 | 39 | 24 | 37 | 1 | 70.6% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
| Austin FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Austin FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MLS | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.61 | -0.26 | -0.19 | T | 0.84 | 0.75 | -0.96 | T | X |
| MLS | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.26 | B | 0.90 | 0.5 | 0.98 | B | X |
| MLS | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.50 | -0.24 | -0.31 | B | -0.98 | 0.5 | 0.86 | B | X |
| MLS | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.53 | -0.26 | -0.27 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 21-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MLS | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.42 | -0.25 | -0.38 | T | 0.86 | 0 | -0.98 | T | T |
| MLS | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.64 | -0.21 | -0.22 | B | 0.94 | 1 | 0.94 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
| San Diego FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MLS | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.42 | -0.28 | -0.35 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | X | ||
| MLS | 09-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.30 | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | ||
| MLS | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.48 | -0.26 | -0.31 | 0.84 | 0.25 | -0.96 | X | ||
| MLS | 24-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.71 | -0.19 | -0.15 | -0.95 | 1.5 | 0.83 | X | ||
| INT CF | 15-02-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
| Austin FC |
| Austin FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| MLS | 30-03-2025 | Khách | St. Louis City | 7 Ngày |
| MLS | 05-04-2025 | Chủ | Portland Timbers | 13 Ngày |
| MLS | 12-04-2025 | Khách | Vancouver Whitecaps | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| MLS | 30-03-2025 | Chủ | Los Angeles FC | 6 Ngày |
| MLS | 06-04-2025 | Chủ | Seattle Sounders | 13 Ngày |
| MLS | 13-04-2025 | Khách | Colorado Rapids | 20 Ngày |

