

| [LUX Cup-] FC Schengen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
| [LUX Cup-] Hostert |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
| FC Schengen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Schengen |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC SchengenFola Esch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 30-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hostert |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 25-09-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 04-08-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Schengen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| FC Schengen |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 14 Ngày |
| LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 21 Ngày |
| LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 28 Ngày |