

| [FA Cup-] Horsham |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
| [FA Cup-] Margate |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 11 | 50.0% |
| Horsham |
| Chủ - Khách |
|---|
| MargateHorsham |
| MargateHorsham |
| HorshamMargate |
| HorshamMargate |
| MargateHorsham |
| HorshamMargate |
| MargateHorsham |
| HorshamMargate |
| HorshamMargate |
| MargateHorsham |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 02-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 21-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 14-01-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 26-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| EIC | 13-04-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | -0.99 | 0.00 | 0.75 | T | T |
| ENG RYM | 05-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 27-11-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 30-11-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 31-03-12 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Horsham |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 21-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 31-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 26-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 24-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 17-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Margate |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
| ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 23-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-24 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Horsham |
| Horsham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||