

| [EST Cup-] Hiiumaa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 3 | 12 | 12 | 4 | 20.0% |
| [EST Cup-] Tallinna FC Zapoos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 32 | 9 | 50.0% |
| Hiiumaa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hiiumaa |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC HeliosHiiumaa |
| JK Saare LatteHiiumaa |
| Zenit TallinnHiiumaa |
| Tallinna FC OlympicHiiumaa |
| HiiumaaKeila JK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST CUP | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EST CUP | 23-07-24 | 2 - 6 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EST CUP | 21-06-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 01-07-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 11-08-20 | 3 - 4 (1 - 3) | 4 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tallinna FC Zapoos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST CUP | 14-08-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 06-07-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 23-08-23 | 1 - 4 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 14-09-22 | 13 - 1 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 27-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 18-08-21 | 9 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 25-07-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est SMC | 23-09-20 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 20-09-20 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 13-08-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hiiumaa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Hiiumaa |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||