

| [ENG FA Trophy-] Hadley |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 11 | 50.0% |
| [ENG FA Trophy-] Carshalton Athletic FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
| Hadley |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hadley |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 13-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 27-07-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 23-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG SD1 | 09-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 09-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 05-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Carshalton Athletic FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 26-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 12-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
| ENG RYM | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hadley |
| Hadley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 12-10-2024 | Chủ | Potters Bar Town | 7 Ngày |
| ENG RYM | 19-10-2024 | Chủ | Hendon | 14 Ngày |
| ENG RYM | 22-10-2024 | Khách | Canvey Island | 17 Ngày |