| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Arnþór Ari Atlason | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dagur Orn Fjeldsted | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Birkir Valur Jónsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | George Nunn | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Leifur Andri Leifsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | Ívar Örn Jónsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | christoffer petersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Atli Arnarson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Emil Asmundsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 5 | Orri Sveinn Stefansson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sigurbergur Áki Jörundsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Thordur Gunnar Hafthorsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | val nikulas gunnarsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | gisli stefan stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |