| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CMCL-11] Ji'nan Tiansheng |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 17 | 12 | 11 | 23.1% |
| 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | 5 | 12 | 14.3% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | 4 | 11 | 20.0% |
| % |
| [CMCL-4] Qingdao Quick Boy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 | 16.7% |
| Ji'nan Tiansheng |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ji'nan Tiansheng |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Qingdao Quick Boy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 24-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 22-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 20-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 18-05-24 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 12-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 10-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-07-23 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 05-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 03-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ji'nan Tiansheng |
| Ji'nan Tiansheng |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

