

| [ICE Cup-] Spyrnir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 18 | 7 | 33.3% |
| [ICE Cup-] Neisti Djupivogur |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Spyrnir |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Spyrnir |
| Chủ - Khách |
|---|
| AlafossSpyrnir |
| ThorlakurSpyrnir |
| UlfarnirSpyrnir |
| AlftanesSpyrnir |
| SpyrnirHotturHuginn |
| Skautafelag ReykjavikurSpyrnir |
| KM ReykjavikSpyrnir |
| Smari 2020Spyrnir |
| KRIASpyrnir |
| Fjardabyggd LeiknirSpyrnir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 14-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 12-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 21-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 05-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 23-07-23 | 3 - 3 (3 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 21-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 19-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 06-04-23 | 7 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Neisti Djupivogur |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spyrnir |
| Neisti Djupivogur |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Spyrnir |
| Neisti Djupivogur |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||