| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-] Epila CF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 11 | 50.0% |
| [STDRFEF-] CD Binefar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
| Epila CF |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD BinefarEpila CF |
| CD BinefarEpila CF |
| Epila CFCD Binefar |
| Epila CFCD Binefar |
| CD BinefarEpila CF |
| Epila CFCD Binefar |
| CD BinefarEpila CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 22-10-23 | 5 - 2 (4 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 12-02-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 16-10-22 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 13-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 10-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Epila CF |
| Chủ - Khách |
|---|
| ZueraEpila CF |
| Epila CFSD Huesca II |
| UD FragaEpila CF |
| Epila CFCD Caspe |
| CD EbroEpila CF |
| Epila CFCD Cuarte Industrial |
| Bell BridgetEpila CF |
| CD La AlmuniaEpila CF |
| Epila CFTamar Ritter |
| Epila CFFuentes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 15-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 19-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CD Binefar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 09-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 23-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 26-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 19-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Epila CF |
| Epila CF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật