So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-2.25
0.83
0.78
3.75
0.92
9.89
6.70
1.11
Live
0.96
-2
0.86
-0.95
3.75
0.75
9.39
6.40
1.16
Run
0.32
-0.25
-0.50
-0.41
1.5
0.21
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.95
-2.25
0.85
0.80
4
1.00
9.00
7.00
1.17
Live
0.85
-2
0.95
0.90
3.5
0.90
10.00
5.75
1.20
Run
-0.43
0
0.32
-0.17
1.5
0.10
126.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.89
-2.25
0.87
0.81
3.75
0.95
11.00
7.50
1.12
Live
0.73
-2
-0.97
-0.86
3.75
0.62
9.20
5.90
1.20
Run
0.20
-0.25
-0.44
-0.26
1.5
0.12
150.00
5.90
1.03
188betSớm
0.88
-2.25
0.84
0.79
3.75
0.93
9.90
6.70
1.11
Live
0.97
-2
0.87
-0.94
3.75
0.76
9.40
6.40
1.16
Run
0.33
-0.25
-0.49
-0.40
1.5
0.22
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.88
-2.25
0.88
0.81
3.75
0.95
8.80
6.30
1.13
Live
0.73
-2.25
-0.97
0.98
3.75
0.78
8.20
5.80
1.16
Run
-0.40
0
0.20
-0.29
1.5
0.15
145.00
5.80
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Afturelding Women
ChủHòaKhách
Grotta Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Afturelding WomenSo Sánh Sức MạnhGrotta Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-10] Afturelding Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182016126161011.1%
910893131011.1%
91083303911.1%
6105827316.7%
[ICE Women's Division 1-4] Grotta Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171214382037470.6%
860221618475.0%
9612171419366.7%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Afturelding Women            
Chủ - Khách
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD119-06-255 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.87-0.15-0.11B0.93-0.440.83BT
ICE WLC14-03-250 - 6
(0 - 3)
- ---B---
ICE LD119-07-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.49-0.27-0.39H0.870.250.83TX
ICE LD113-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.23-0.64H0.80-1.000.96BX
ICE WLC21-03-240 - 4
(0 - 2)
1 - 2-0.47-0.25-0.43T0.750.000.95TH
ICE LD120-07-233 - 1
(0 - 1)
3 - 12-0.42-0.26-0.44T0.930.000.83TT
ICE LD113-05-235 - 2
(2 - 2)
6 - 3---B---
ICE LD112-08-214 - 2
(3 - 1)
4 - 4---T---
ICE LD106-06-211 - 3
(0 - 2)
10 - 4-0.26-0.23-0.63T-0.99-0.750.81TT
ICE WC16-05-211 - 1
(0 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Afturelding Women            
Chủ - Khách
Njardvik Grindavik (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Fylkir (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Keflavik (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Haukar (W)
Afturelding (W)IA Akranes (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Njardvik Grindavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD121-08-258 - 0
(5 - 0)
4 - 5---B--
ICE LD114-08-252 - 1
(0 - 1)
3 - 8---T--
ICE LD107-08-255 - 2
(2 - 0)
- ---B--
ICE LD129-07-252 - 7
(0 - 5)
1 - 4-0.12-0.17-0.83B0.98-1.750.78BT
ICE LD124-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.78-0.20-0.17B0.801.50.90BX
ICE LD120-07-252 - 4
(0 - 0)
1 - 5---B--
ICE LD116-07-251 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.24-0.24-0.67B0.85-10.85BX
ICE LD104-07-253 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ICE LD119-06-255 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.87-0.15-0.11B0.932.250.83BT
ICE LD112-06-250 - 3
(0 - 1)
6 - 7---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Grotta Women            
Chủ - Khách
Grotta (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)Grotta (W)
IA Akranes (W)Grotta (W)
Grotta (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)Grotta (W)
Keflavik (W)Grotta (W)
Grotta (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD121-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-----
ICE LD114-08-251 - 3
(0 - 2)
2 - 7-0.28-0.25-0.620.89-0.750.81T
ICE LD107-08-251 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.42-0.27-0.460.9300.77X
ICE LD130-07-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.50-0.27-0.380.820.250.88X
ICE LD124-07-251 - 1
(0 - 1)
3 - 10-0.24-0.24-0.670.83-10.87X
ICE LD120-07-251 - 2
(0 - 2)
5 - 1-----
ICE LD116-07-250 - 5
(0 - 2)
3 - 5-0.32-0.25-0.580.80-0.750.90T
ICE LD103-07-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.26-0.370.850.250.91X
ICE LD119-06-255 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.87-0.15-0.11B0.932.250.83BT
ICE LD112-06-252 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.50-0.25-0.370.820.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Afturelding WomenSo sánh số liệuGrotta Women
  • 9Tổng số ghi bàn20
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 40Tổng số mất bàn13
  • 4.0Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 90.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Afturelding Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem
Grotta Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Afturelding Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Grotta Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Afturelding WomenThời gian ghi bànGrotta Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Afturelding WomenChi tiết về HT/FTGrotta Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Afturelding WomenSố bàn thắng trong H1&H2Grotta Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afturelding Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD105-09-2025KháchHaukar (W)8 Ngày
Grotta Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD105-09-2025ChủKeflavik (W)8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng70.6% [12]
  • [0] 0.0%Hòa5.9% [12]
  • [16] 88.9%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng35.3% [6]
  • [0] 0.0%Hòa5.9% [1]
  • [8] 44.4%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    4.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.24
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [7] 70.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Afturelding Women VS Grotta Women ngày 29-08-2025 - Thông tin đội hình