Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NOR 3.Divisjon-10] Ready |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 2 | 10 | 31 | 40 | 20 | 10 | 33.3% |
9 | 4 | 1 | 4 | 21 | 16 | 13 | 9 | 44.4% |
9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 24 | 7 | 10 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-12] Fredrikstad B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 1 | 12 | 31 | 50 | 16 | 12 | 27.8% |
9 | 4 | 0 | 5 | 20 | 23 | 12 | 12 | 44.4% |
9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 27 | 4 | 12 | 11.1% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | 6 | 33.3% |
Ready |
Chủ - Khách |
---|
Fredrikstad BReady |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 23-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.54 | -0.26 | -0.34 | T | 0.84 | 0.50 | 0.86 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Ready |
Chủ - Khách |
---|
GreiReady |
ReadySparta Sarpsborg B |
Stabaek BReady |
ReadyDrobak-Frogn IL |
Fredrikstad BReady |
ReadyGrei |
Kvik HaldenReady |
ReadyPors Grenland B |
Sparta Sarpsborg BReady |
ReadyLokomotiv Oslo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 09-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 04-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 8 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | X |
NOR D4 | 27-07-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 10 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | B | 0.91 | 0.75 | 0.79 | B | T |
NOR D4 | 19-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 23-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.54 | -0.26 | -0.34 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
NOR D4 | 14-06-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.78 | -0.20 | -0.18 | B | 0.83 | 1.5 | 0.87 | B | T |
NOR D4 | 01-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.29 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
NOR D4 | 24-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Fredrikstad B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 09-08-25 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 04-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.40 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
NOR D4 | 28-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.43 | -0.26 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
NOR D4 | 21-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.67 | -0.23 | -0.25 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
NOR D4 | 23-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.54 | -0.26 | -0.34 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
NOR D4 | 16-06-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.57 | -0.25 | -0.33 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | ||
NOR D4 | 07-06-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.50 | -0.25 | -0.40 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | ||
NOR D4 | 02-06-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | ||
NOR D4 | 26-05-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.85 | -0.17 | -0.14 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 12-05-25 | 2 - 6 (0 - 3) | 5 - 3 | -0.41 | -0.26 | -0.48 | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Ready |
Ready |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 23-08-2025 | Khách | Drobak-Frogn IL | 7 Ngày |
NOR D4 | 30-08-2025 | Chủ | Stabaek B | 14 Ngày |
NOR D4 | 06-09-2025 | Khách | Odd Grenland 2 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 23-08-2025 | Chủ | Grei | 7 Ngày |
NOR D4 | 30-08-2025 | Khách | Lokomotiv Oslo | 14 Ngày |
NOR D4 | 06-09-2025 | Khách | Drobak-Frogn IL | 21 Ngày |