| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] Kryvbas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [INT CF-] Randers FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
| Kryvbas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kryvbas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 15-05-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 01-05-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 18-04-21 | 5 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 10-04-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 16 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 27-03-21 | 6 - 0 (3 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 19-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 21-11-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 11-11-20 | 5 - 1 (3 - 1) | 17 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 05-09-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Randers FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| OrebroRanders FC |
| AC HorsensRanders FC |
| Randers FCVendsyssel |
| HobroRanders FC |
| ViborgRanders FC |
| Randers FCVejle |
| SilkeborgRanders FC |
| SonderjyskeRanders FC |
| Randers FCNordsjaelland |
| AalborgRanders FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 03-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 0 - 1 | -0.16 | -0.19 | -0.74 | 0.88 | -1.5 | 0.88 | T | ||
| INT CF | 29-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.20 | -0.22 | -0.70 | 0.86 | -1.25 | 0.96 | X | ||
| DEN SASL | 01-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 13 | -0.43 | -0.27 | -0.38 | 0.82 | 0 | -0.94 | T | ||
| DEN SASL | 24-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.22 | -0.19 | 0.82 | 1 | -0.94 | X | ||
| DEN SASL | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.39 | -0.27 | -0.42 | 1.00 | 0 | 0.88 | X | ||
| DEN SASL | 02-11-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 4 | -0.31 | -0.27 | -0.50 | 0.88 | -0.5 | 1.00 | T | ||
| DEN SASL | 28-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.49 | 0.85 | -0.5 | -0.97 | T | ||
| DEN SASL | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.35 | -0.28 | -0.45 | 0.92 | -0.25 | 0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
| Kryvbas |
| Kryvbas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| DEN SASL | 17-02-2025 | Chủ | FC Copenhagen | 10 Ngày |
| DEN SASL | 24-02-2025 | Khách | Lyngby | 17 Ngày |
| DEN SASL | 02-03-2025 | Chủ | Aarhus AGF | 23 Ngày |