[CSL-11] Dalian Yingbo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | 9 | 11 | 25.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 9 | 66.7% |
5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | 2 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
[CSL-12] Henan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | 7 | 12 | 28.6% |
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | 3 | 13 | 33.3% |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 10 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
Dalian Yingbo FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dalian Yingbo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | B | 0.70 | 1.25 | 1.00 | B | X |
CHA CSL | 02-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
CHA CSL | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 28-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
CHA CSL | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.62 | -0.26 | -0.27 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.79 | -0.21 | -0.11 | T | 0.91 | 1.5 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
CHA D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
CHA D1 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.65 | -0.28 | -0.20 | T | 0.75 | 0.75 | -0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Henan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 05-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 01-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CHA CSL | 29-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.26 | -0.29 | -0.61 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.35 | -0.31 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
CHA CSL | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | -0.58 | -0.29 | -0.28 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | X | ||
CHA CSL | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.62 | -0.27 | -0.26 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | X | ||
CHA CSL | 18-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.81 | -0.20 | -0.13 | 0.77 | 1.5 | 0.93 | H | ||
CHA CSL | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.23 | -0.27 | -0.65 | 0.79 | -1 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Dalian Yingbo FC |
Dalian Yingbo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 20-04-2025 | Khách | Qingdao Youth Island | 4 Ngày |
CHA CSL | 26-04-2025 | Khách | Shenzhen Xinpengcheng | 10 Ngày |
CHA CSL | 01-05-2025 | Chủ | Yunnan Yukun | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 20-04-2025 | Chủ | Qingdao Manatee | 4 Ngày |
CHA CSL | 25-04-2025 | Khách | Beijing Guoan | 9 Ngày |
CHA CSL | 01-05-2025 | Chủ | Wuhan Three Towns | 15 Ngày |