

| [INT CF-] Pecsi MFC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 15 | 83.3% | 
| [INT CF-] Szekszard UFC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 14 | 11 | 4 | 16.7% | 
| Pecsi MFC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Pecsi MFCSzekszard UFC | 
| Pecsi MFCSzekszard UFC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0)  | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| HUN D3E | 04-08-19 | 4 - 0 (3 - 0)  | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pecsi MFC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 29-01-25 | 2 - 1 (2 - 1)  | 7 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.39 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | H | 
| INT CF | 25-01-25 | 1 - 7 (0 - 4)  | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-01-25 | 2 - 1 (1 - 0)  | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0)  | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0)  | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 3)  | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0)  | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1)  | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 2)  | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 22-09-24 | 5 - 0 (4 - 0)  | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Szekszard UFC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0)  | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 20-10-24 | 3 - 1 (0 - 0)  | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 1)  | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0)  | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 04-08-24 | 0 - 12 (0 - 8)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-07-24 | 3 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0)  | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0)  | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pecsi MFC | 
| Pecsi MFC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||