| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Aron Rodríguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 52 | Yandri Vásquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
| 2 | Luis Zárate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Layan Loor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Patrik Mercado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
| 4 | Oscar Quiñonez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | yandry mosquera | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Octavio Bianchi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
| - | Mathias Carabali | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Johan Alexander Guerrero Meza | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Ángel Mena | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 |