

| [INT CF-] DEAC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 83.3% |
| [INT CF-] Nyiregyhaza B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 8 | 7 | 33.3% |
| DEAC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nyiregyhaza BDEAC |
| DEACNyiregyhaza B |
| DEACNyiregyhaza B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| HUN D3E | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| DEAC |
| Chủ - Khách |
|---|
| DEACDiosgyori VTK II |
| Tiszafured VSEDEAC |
| Kisvarda IIDEAC |
| HatvanDEAC |
| DEACKARCAG SE |
| DEACFuzesabonyi SC |
| TiszaujvarosDEAC |
| DEACputnok Vse |
| Nyiregyhaza BDEAC |
| MTK Hungaria FC IIDEAC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 25-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 18-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 20-04-25 | 2 - 3 (2 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 13-04-25 | 2 - 4 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 30-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nyiregyhaza B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 24-05-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 18-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 13-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| DEAC |
| DEAC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||