Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ryan van de Pavert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Ünüvar | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Damian van der Vaart | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
0 | L. Messori | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Charlie Terence Setford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Abildgaard | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Luc van Koeverden | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |