Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
- | Eduardo Mauricio Alvarez Vargas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Yerco·Vallejos | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | danny perez | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
25 | Alex Arancibia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
5 | Leandro Corulo | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | ![]() ![]() |
31 | Mario Barbery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
15 | juan orellana | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
17 | Layonel Figueroa | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | |
26 | Rai Pablo Lima Martínez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | |
- | Germán Arauz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Santiago Cuiza | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Fernando Aguilar Dorado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Kevin Mamani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |