| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA RJC-] Bonsucesso |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
| [BRA RJC-] Duque de Caxias RJ |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 50.0% |
| Bonsucesso |
| Chủ - Khách |
|---|
| Duque de Caxias RJBonsucesso |
| Duque de Caxias RJBonsucesso |
| BonsucessoDuque de Caxias RJ |
| Duque de Caxias RJBonsucesso |
| Duque de Caxias RJBonsucesso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil L | 11-11-20 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.78 | -0.22 | -0.15 | B | 0.95 | -0.67 | 0.75 | B | T |
| Brazil L | 20-07-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Brazil L | 20-06-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | H | 0.80 | 0.00 | 0.90 | H | X |
| BRA RJ | 30-01-14 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.51 | -0.30 | -0.29 | H | 0.98 | 0.50 | 0.90 | T | X |
| BRA RJ | 01-04-12 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.31 | -0.29 | B | 1.00 | 0.50 | 0.88 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
| Bonsucesso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA RJ B1 | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 13 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA RJ B1 | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CR | 26-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil L | 08-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil L | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil L | 25-11-24 | 3 - 4 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil L | 20-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 14-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil L | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Duque de Caxias RJ |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA RJ B1 | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 13-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ B1 | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RC | 13-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RC | 30-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ A2 | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ A2 | 07-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CR | 01-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA RJ A2 | 28-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CR | 25-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bonsucesso |
| Bonsucesso |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||