| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | mannaf rabby | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | kawshik barua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Jamal Bhuyan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Anjan Bista | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | A. Bista | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Mohamed Abo Shaed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | shanto ray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 31 | K. Rabbi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | monir alam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 32 | Mohamed Nira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | didier charles jean brossou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Ishaque ali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | mostafa kahraba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |