

| [Shandong Qilu Football Super League-1] Ji'nan Quansheng United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 11 | 50.0% |
| [Shandong Qilu Football Super League-4] Weifang |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 3 | 4 | 25.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 50.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0.0% |
| % |
| Ji'nan Quansheng United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ji'nan Quansheng United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SD S | 01-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 16-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 14-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 11-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 09-06-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 07-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Weifang |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ji'nan Quansheng United |
| Ji'nan Quansheng United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

