[FA Women's League Cup-4] Sunderland Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 11 | 6 | 16.7% |
[FA Women's League Cup-2] Sheffield United Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
Sunderland Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCHW | 05-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
ENG CWCUP | 03-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 21-01-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | T | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG CWCUP | 11-10-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.43 | T | 0.82 | 0.00 | 0.88 | T | T |
ENG LCHW | 03-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 23-04-23 | 4 - 2 (4 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG LCHW | 19-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG LCHW | 20-03-22 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Sunderland Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCHW | 12-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | H | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG LCHW | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG LCHW | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | H | 0.76 | 0 | 0.94 | H | X |
ENG CWCUP | 24-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG LCHW | 19-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG LCHW | 05-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 30-03-25 | 3 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Sheffield United Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCHW | 12-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.77 | -0.24 | -0.14 | 0.81 | 1.25 | 0.89 | X | ||
ENG LCHW | 05-10-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CWCUP | 24-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
ENG LCHW | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 05-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Sunderland Women |
Sunderland Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCHW | 02-11-2025 | Chủ | Bristol Academy (W) | 14 Ngày |
ENG LCHW | 09-11-2025 | Chủ | Portsmouth (W) | 21 Ngày |
ENG LCHW | 16-11-2025 | Khách | Newcastle (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCHW | 02-11-2025 | Chủ | Durham Wildcats LFC (W) | 14 Ngày |
ENG LCHW | 09-11-2025 | Khách | CrystalPalace (W) | 21 Ngày |
ENG LCHW | 16-11-2025 | Chủ | Nottingham Forest (W) | 28 Ngày |