

| [BRA Youth Championship-] Remo PA Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
| [BRA Youth Championship-] CRT-23 U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 11 | 15 | 83.3% |
| Remo PA Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Remo PA Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 02-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra CUU20 | 15-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 13-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 09-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 05-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 22-10-24 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSP YC | 10-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSP YC | 07-01-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | B | 0.79 | 1.25 | 0.91 | B | T |
| CSP YC | 04-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.93 | -0.14 | -0.07 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | H |
| BNY | 20-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| CRT-23 U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 05-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 01-09-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 27-08-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 04-12-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 11 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 15-11-24 | 0 - 7 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 22-10-24 | 2 - 6 (1 - 4) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 16-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 18-12-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| BNY | 04-12-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 17-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Remo PA Youth |
| Remo PA Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||