Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Women's Cup-] Helsingborgs IF Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 6 | 66.7% |
[SWE Women's Cup-] Kristianstads DFF Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 11 | 50.0% |
Helsingborgs IF Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Helsingborgs IF Women |
Chủ - Khách |
---|
Stafsinge (W)Helsingborgs IF (W) |
Helsingborgs IF (W)FC Rosengard (W) |
Lilla Torg FF (W)Helsingborgs IF (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 20-08-25 | 1 - 6 (1 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SWEC-W | 16-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWEC-W | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kristianstads DFF Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE WD1 | 04-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
SWE WD1 | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SWE WD1 | 20-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 3 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
SWE WD1 | 13-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SWE WD1 | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | X | ||
SWE WD1 | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.67 | -0.24 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.92 | T | ||
SWE WD1 | 22-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | 0.75 | 1.5 | 0.95 | X | ||
SWE WD1 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
SWE WD1 | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 6 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Helsingborgs IF Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Helsingborgs IF Women |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE WD1 | 11-10-2025 | Chủ | IFK Norrkoping DFK (W) | 3 Ngày |
SWE WD1 | 19-10-2025 | Khách | Pitea IF (W) | 11 Ngày |
SWE WD1 | 02-11-2025 | Chủ | Djurgardens (W) | 25 Ngày |