[FA Cup-] Histon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 23 | 0 | 0.0% |
[FA Cup-] Mulbarton Wanderers F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Histon |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Histon |
Chủ - Khách |
---|
HistonHitchin Town |
Coleshill TownHiston |
Corby TownHiston |
Cambridge CityHiston |
Corby TownHiston |
Bedworth UnitedHiston |
HistonRomford |
Histonleek Town |
HistonSoham Town Rangers |
DerehamHiston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 12-03-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 05-03-22 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 27-12-21 | 4 - 2 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-10-21 | 5 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 07-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 27-10-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 17-10-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 29-09-20 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 04-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mulbarton Wanderers F.C. |
Chủ - Khách |
---|
Welwyn Garden CityMulbarton Wanderers |
Mulbarton WanderersWelwyn Garden City |
Mulbarton WanderersLakenheath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 07-09-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 04-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 10-08-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Histon |
Mulbarton Wanderers F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Histon |
Mulbarton Wanderers F.C. |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |