

| [SCO Lowland League-] Berwick Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | 6 | 33.3% |
| [SCO Lowland League-] Linlithgow Rose |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 12 | 66.7% |
| Berwick Rangers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Linlithgow RoseBerwick Rangers |
| Berwick RangersLinlithgow Rose |
| Berwick RangersLinlithgow Rose |
| Linlithgow RoseBerwick Rangers |
| Linlithgow RoseBerwick Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 25-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 30-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCOFAC | 17-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Berwick Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 18-10-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 14-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 04-10-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 20-09-25 | 3 - 4 (2 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 06-09-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.36 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | X |
| SCO LL | 30-08-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 23-08-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 19-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Linlithgow Rose |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 24-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 17-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 30-09-25 | 2 - 6 (1 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 30-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 23-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Berwick Rangers |
| Berwick Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||