

| [Qatar U19-] Al Duhail U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | 4 | 33.3% |
| [Qatar U19-] Muaither SC U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
| Al Duhail U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Al Duhail U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Al-Sadd SC U19Al Duhail U19 |
| Al Khor SC U19Al Duhail U19 |
| Al-Rayyan SC U19Al Duhail U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| QAT U19 | 02-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
| QAT U19 | 26-09-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| QAT U19 | 12-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Muaither SC U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Al-Rayyan SC U19Muaither SC U19 |
| Qatar SC Doha U19Muaither SC U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| QAT U19 | 26-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| QAT U19 | 12-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 19 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Duhail U19 |
| Al Duhail U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||