Bên nào sẽ thắng?

Hayq
ChủHòaKhách
Pyunik B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HayqSo Sánh Sức MạnhPyunik B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 74%So Sánh Phong Độ26%
  • Tất cả
  • 6T 0H 3B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM First League-4] Hayq
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13814221125461.5%
640214612566.7%
74128513357.1%
65011661583.3%
[ARM First League-12] Pyunik B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461422101216.7%
6123101351416.7%
61234951216.7%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

Hayq            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Hayq            
Chủ - Khách
HayqBKMA II
FC SyunikHayq
FC Noah BHayq
HayqShirak Gjumri B
Urartu IIHayq
HayqWankaren Shawan B
Bentonit IdzhevanHayq
HayqFC Syunik
AndranikHayq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D222-09-253 - 2
(2 - 0)
- ---T--
ARM CUP16-09-253 - 1
(1 - 1)
- ---B--
ARM D212-09-250 - 2
(0 - 2)
- ---T--
ARM D202-09-255 - 0
(2 - 0)
- ---T--
ARM D228-08-251 - 2
(1 - 1)
- ---T--
ARM D223-08-253 - 0
(2 - 0)
- ---T--
ARM D218-08-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
ARM D213-08-251 - 2
(0 - 0)
- ---B--
ARM D205-08-250 - 1
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Pyunik B            
Chủ - Khách
Pyunik BBKMA II
Ararat Yerevan IIPyunik B
Pyunik BSadarakpat
Lernayin ArtsakhPyunik B
FC Noah BPyunik B
Pyunik BShirak Gjumri B
Urartu IIPyunik B
Lernayin ArtsakhPyunik B
Pyunik BUrartu II
Shirak Gjumri BPyunik B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D228-09-252 - 3
(1 - 0)
- -----
ARM D222-09-253 - 0
(1 - 0)
- -----
ARM D211-09-252 - 4
(1 - 2)
- -----
ARM D228-08-251 - 2
(1 - 1)
- -----
ARM D219-08-250 - 0
(0 - 0)
- -----
ARM D212-08-250 - 0
(0 - 0)
- -----
ARM D206-08-251 - 1
(0 - 0)
- -----
ARM D224-05-253 - 2
(2 - 1)
- -----
ARM D220-05-250 - 1
(0 - 0)
- -----
ARM D213-05-252 - 2
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

HayqSo sánh số liệuPyunik B
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 66.7%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 33.3%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hayq
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Pyunik B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hayq
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Pyunik B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HayqThời gian ghi bànPyunik B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HayqChi tiết về HT/FTPyunik B
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HayqSố bàn thắng trong H1&H2Pyunik B
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hayq
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D211-10-2025KháchSadarakpat4 Ngày
ARM D215-10-2025ChủArarat Yerevan II8 Ngày
Pyunik B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D210-10-2025ChủArarat-Armenia B3 Ngày
ARM D215-10-2025KháchAndranik8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng16.7% [2]
  • [1] 7.7%Hòa33.3% [2]
  • [4] 30.8%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng8.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [2] 15.4%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hayq VS Pyunik B ngày 07-10-2025 - Thông tin đội hình