[ITA Serie D-] Nardo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Atletico Calcio Afragolese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
Nardo |
Chủ - Khách |
---|
Afragolese 1944Nardo |
NardoAfragolese 1944 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 16-04-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 04-12-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nardo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.40 | B | 0.79 | 0 | 0.91 | B | T |
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 04-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 17-04-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | -0.55 | -0.31 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atletico Calcio Afragolese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.77 | -0.23 | -0.15 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | X | ||
ITA S4 | 13-01-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Nardo |
Nardo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |