

| [NM U19-] Rabotnicki Skopje U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 9 | 75.0% |
| [NM U19-] Shkendija U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 8 | 9 | 50.0% |
| Rabotnicki Skopje U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shkendija U19Rabotnicki Skopje U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NM U19 | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rabotnicki Skopje U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK Makedonija Gjorce Petrov U19Rabotnicki Skopje U19 |
| FK Ohrid Lihnidos U19Rabotnicki Skopje U19 |
| Rabotnicki Skopje U19FC Vardar Skopje U19 |
| Shkendija U19Rabotnicki Skopje U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NM U19 | 27-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| NM U19 | 21-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| NM U19 | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| NM U19 | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shkendija U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NM U19 | 27-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| NM U19 | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| MKD Cup U19 | 03-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| NM U19 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NM U19 | 03-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NM U19 | 04-12-24 | 12 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA YL U19 | 20-10-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 0 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | 0.91 | 2.75 | 0.85 | T | ||
| UEFA YL U19 | 30-09-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | 0.94 | -1 | 0.88 | X | ||
| UEFA YL U19 | 23-10-19 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA YL U19 | 02-10-19 | 8 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | -0.95 | -0.10 | -0.06 | 0.80 | 2.75 | 0.96 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Rabotnicki Skopje U19 |
| Rabotnicki Skopje U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||