So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.82
1.00
2.5
0.76
2.17
3.30
2.82
Live
0.95
0
0.87
-0.97
2.5
0.77
2.44
3.30
2.47
Run
0.91
0
0.91
-0.37
1.5
0.17
26.00
6.00
1.04
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.85
2.25
0.95
1.83
3.30
3.90
Live
0.97
0
0.82
-0.98
2.5
0.77
2.70
3.20
2.55
Run
0.95
0
0.85
-0.13
2.5
0.07
17.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.84
0.70
2.25
-0.96
1.90
3.30
3.45
Live
-0.99
0
0.83
0.78
2.25
-0.96
2.61
3.15
2.38
Run
0.98
0
0.86
-0.14
2.5
0.04
147.00
5.90
1.06
188betSớm
0.95
0.25
0.83
-0.99
2.5
0.77
2.17
3.30
2.82
Live
0.96
0
0.88
-0.96
2.5
0.78
2.44
3.30
2.47
Run
0.10
-0.25
-0.26
-0.36
1.5
0.18
26.00
6.00
1.04
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.75
1.00
2.5
0.80
2.30
3.02
2.66
Live
0.91
0
0.93
-0.98
2.5
0.80
2.50
3.05
2.54
Run
-0.92
0
0.75
-0.23
2.5
0.09
70.00
6.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Tigres Zipaquira
ChủHòaKhách
Bogota FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tigres ZipaquiraSo Sánh Sức MạnhBogota FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[COL Torneo BetPlay Dimayor-22] Tigres Zipaquira
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31910122833372229.0%
166641813242237.5%
153481020132120.0%
610549316.7%
[COL Torneo BetPlay Dimayor-24] Bogota FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3178163059292422.6%
156451922222040.0%
16141111377266.3%
6204413633.3%

Thành tích đối đầu

Tigres Zipaquira            
Chủ - Khách
Bogota FCTigres Zipaquira
Bogota FCTigres Zipaquira
Tigres ZipaquiraBogota FC
Bogota FCTigres Zipaquira
Tigres ZipaquiraBogota FC
Tigres ZipaquiraBogota FC
Bogota FCTigres Zipaquira
Bogota FCTigres Zipaquira
Tigres ZipaquiraBogota FC
Tigres ZipaquiraBogota FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D206-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.30-0.35B0.900.250.86BX
COL D211-05-251 - 2
(1 - 1)
10 - 3-0.33-0.32-0.47T0.94-0.250.88TT
COL D230-03-252 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.50-0.32-0.30T1.000.500.82TT
COL D205-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 4---B---
COL D205-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.63-0.28-0.21T0.830.750.93TX
COL D201-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.69-0.25-0.18H0.821.001.00TX
COL D227-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.36-0.33-0.43T-0.940.000.76TX
COL D230-09-231 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.49-0.35-0.28B-0.950.500.77BX
COL D206-09-230 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.44-0.35-0.33B-0.980.250.80BX
COL D224-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.53-0.32-0.27H0.900.500.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Tigres Zipaquira            
Chủ - Khách
Deportes QuindioTigres Zipaquira
Tigres ZipaquiraPatriotas FC
Tigres ZipaquiraInter Palmira
Boca Juniors De CaliTigres Zipaquira
Tigres ZipaquiraReal Soacha Cundinamarca
Bogota FCTigres Zipaquira
Tigres ZipaquiraCucuta
Real CartagenaTigres Zipaquira
Tigres ZipaquiraJaguares de Cordoba
LeonesTigres Zipaquira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D217-10-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.73-0.25-0.17B0.951.250.75TT
COL D206-10-252 - 3
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.33-0.56B0.91-0.50.79BT
COL D228-09-250 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.32-0.33-0.50B0.93-0.250.77BX
COL D222-09-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.55-0.32-0.25T0.820.51.00TX
COL D213-09-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.37-0.34-0.41B-0.9900.81BH
COL D206-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.30-0.35B0.900.250.86BX
COL D201-09-250 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.31-0.33-0.48H0.98-0.250.84BX
COL D222-08-254 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.72-0.25-0.15B-0.981.250.80BT
COL D216-08-251 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.33-0.37-0.42B0.74-0.25-0.93BT
COL D211-08-251 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.45-0.32-0.35H0.980.250.78TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Bogota FC            
Chủ - Khách
Bogota FCReal Soacha Cundinamarca
Boca Juniors De CaliBogota FC
Deportes QuindioBogota FC
Bogota FCBarranquilla FC
Jaguares de CordobaBogota FC
Bogota FCTigres Zipaquira
Patriotas FCBogota FC
Bogota FCCucuta
Atletico HuilaBogota FC
Bogota FCInter Palmira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D212-10-250 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.35-0.32-0.450.78-0.250.98T
COL D203-10-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.56-0.30-0.300.800.50.90T
COL D226-09-256 - 1
(3 - 0)
0 - 1-0.65-0.27-0.240.740.750.96T
COL D221-09-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.62-0.27-0.240.860.750.96X
COL D214-09-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.80-0.20-0.120.871.50.95X
COL D206-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.30-0.35B0.900.250.86BX
COL D231-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.71-0.24-0.160.981.250.78X
COL D226-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.29-0.29-0.540.96-0.50.86T
COL D218-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.68-0.26-0.180.8910.93X
COL D210-08-252 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.32-0.30-0.490.97-0.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Tigres ZipaquiraSo sánh số liệuBogota FC
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tigres Zipaquira
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem3XemXem14XemXem51.4%XemXem10XemXem28.6%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Bogota FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem16XemXem59.3%XemXem10XemXem37%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tigres Zipaquira
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem6XemXem11XemXem51.4%XemXem21XemXem60%XemXem10XemXem28.6%XemXem
17XemXem9XemXem4XemXem4XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Bogota FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem7XemXem3XemXem17XemXem25.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem7XemXem25.9%XemXem
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tigres ZipaquiraThời gian ghi bànBogota FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    15
    9
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    16
    7
    Bàn thắng H1
    11
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tigres ZipaquiraChi tiết về HT/FTBogota FC
  • 6
    2
    T/T
    3
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    6
    9
    H/H
    8
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    5
    11
    B/B
ChủKhách
Tigres ZipaquiraSố bàn thắng trong H1&H2Bogota FC
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    10
    6
    Mất 1 bàn
    5
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tigres Zipaquira
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D225-10-2025KháchBarranquilla FC5 Ngày
Bogota FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D225-10-2025ChủLeones5 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng22.6% [7]
  • [10] 32.3%Hòa25.8% [7]
  • [12] 38.7%Bại51.6% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng3.2% [1]
  • [6] 19.4%Hòa12.9% [4]
  • [4] 12.9%Bại35.5% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Tigres Zipaquira VS Bogota FC ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình